THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
TỔNG LOẠI
1/. Bách khoa tri thức hóa học/ Tapasi De chủ biên; Nguyễn Phương Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019.
- 31 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 030
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027262-27263
Kho thiếu nhi: TL.011689-11690
Số ĐKCB:
2/. Bách khoa tri thức khoa học/ Tapasi De chủ biên; Nguyễn Tường Vy dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. -
31 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 030
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027260-27261
Kho thiếu nhi: TL.011687-11688
Số ĐKCB:
3/. Bách khoa tri thức thiên nhiên/ Tapasi De chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 31 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 030
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027258-27259
Kho thiếu nhi: TL.011693-11694
Số ĐKCB:
4/. Bách khoa tri thức vật lí/ Tapasi De chủ biên; Nguyễn Thu Thảo dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr.
: tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 030
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027256-27257
Kho thiếu nhi: TL.011695-11696
Số ĐKCB:
5/. Cách thức hỗ trợ học sinh phát triển thói quen đọc sách trong nhà trường/ Biên soạn: Hoàng Thị
Tuyết. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 115 tr. : ảnh ; 30 cm
ĐTTS ghi: Hội Xuất bản Việt Nam - Văn phòng đại diện phía Nam tại TP.HCM. Trung tâm phát
triển văn hóa đọc và kỹ năng sống hướng dương Việt.
Tóm tắt: Tập hợp những ý tưởng cơ bản, các dạng thức tổ chức học sinh đọc và biện pháp hoat
động nhằm giúp học sinh thành công trong các kỳ thi - kiểm tra, giúp truyền cảm hứng và nuôi dưỡng
đội ngũ người đọc - người học suốt đời.
Ký hiệu môn loại: 028.55071
Kho đọc: VL.019813
Kho mượn: PM.035728-35729
Số ĐKCB:
6/. Cánh cửa nhiệm màu: Cuộc thi Đại sứ Văn hóa đọc năm 2019 cấp Tiểu học/ Vũ Dương Thúy Ngà
(ch.b). - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 139 tr. : Ảnh minh họa ; 19 cm
ĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch - Vụ Thư viện
Ký hiệu môn loại: 028.9
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027153-27154
Kho thiếu nhi: TV.004455
Số ĐKCB:
7/. Hồ sơ mật - Bí ẩn người ngoài hành tinh: Dành cho lứa tuổi 16+/ Thanh Uyên dịch. - H. : Kim Đồng,
2020. - 107 tr. ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 001.94
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027203
Kho thiếu nhi: TL.011699
Số ĐKCB:
8/. Hồ sơ mật - Con người siêu nhiên: Dành cho lứa tuổi 16+/ Biên soạn: Best study; Thanh Uyên dịch.
- H. : Kim Đồng, 2020. - 143 tr. ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 001.94
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027201
Kho thiếu nhi: TL.011697
Số ĐKCB:
9/. Hồ sơ mật - Vén màn lịch sử huyền bí: Dành cho lứa tuổi 16+/ Thanh Uyên dịch. - H. : Kim Đồng,
2020. - 139 tr. ; 22 cm
Ký hiệu môn loại: 001.94
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027202
Số ĐKCB:
Trang 1
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011698
10/. PEGASUS. Bách khoa tri thức sinh học/ Pegasus; Nguyễn Cẩm Thúy dịch. - H. : Hồng Đức, 2019.
- 31 tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 030
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027254-27255
Kho thiếu nhi: TL.011691-11692
Số ĐKCB:
11/. Sách đã thay đổi tôi như thế đấy: Cuộc thi Đại sứ Văn hóa đọc năm 2019 cấp Trung học cơ sở/ Vũ
Dương Thúy Ngà (ch.b). - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 203 tr. : Ảnh minh họa ; 19 cm
ĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch - Vụ Thư viện
Ký hiệu môn loại: 028.9
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027155-27156
Kho thiếu nhi: TV.004454
Số ĐKCB:
KHOA HỌC NÓI CHUNG
1/. Ai sinh ra cá ngựa con?: Thứ bảy thông minh/ Biên soạn: Nhật Linh, Ngọc Phương. - H. : Mỹ thuật,
2019. - 63 tr. : Ảnh minh họa ; 21 cm. - (Tuần lễ bách khoa thú vị)
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027478-27479
Kho thiếu nhi: TL.011745-11746
Số ĐKCB:
2/. Hỏi - đáp về những sự vật thân quen: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Isabelle Mignard, Marie
Parade; Minh họa: Danièle; Phạm Nhàn dịch. - H. : Thanh niên, 2020. - 27 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tủ
sách Bách khoa tri thức)
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027137-27138, LT.027597-27606
Kho thiếu nhi: TL.011500
Số ĐKCB:
3/. Tại sao hoa có nhiều màu sắc?: Thứ ba thắc mắc/ Biên soạn: Nhật Linh, Ngọc Phương. - H. : Mỹ
thuật, 2019. - 63 tr. : Ảnh minh họa ; 21 cm. - (Tuần lễ bách khoa thú vị)
Ký hiệu môn loại: 001
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027480-27481
Kho thiếu nhi: TL.011747-11748
Số ĐKCB:
TRIẾT HỌC - TÂM LÝ HỌC - LÔGICH HỌC
1/. TRẦN THỊ XUÂN ANH. Đề kiểm tra giáo dục công dân 9: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Trần Thị Xuân
Anh, Võ Thị Xuâ. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 127 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 170.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027097-27098
Kho thiếu nhi: TL.011456-11457
Số ĐKCB:
XÃ HỘI-CHÍNH TRỊ
1/. An toàn khi đi ô tô và một số kỹ năng an toàn khác cho bé: Điểm dừng xe/ Ba Lê biên soạn. - H. :
Dân trí, 2020. - 127 tr. ; 23 cm. - (Bổ trợ kỹ năng cho trẻ)
Ký hiệu môn loại: 372.24
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027131-27132
Kho thiếu nhi: TL.011701
Số ĐKCB:
2/. BARNETT, STEPHEN. Bình tĩnh/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức, 2019.
- 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027368-27369
Kho thiếu nhi: TL.011727-11728
Số ĐKCB:
3/. BARNETT, STEPHEN. Can đảm/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức, 2019.
- 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Trang 2
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027386-27387
Kho thiếu nhi: TL.011729-11730
Số ĐKCB:
4/. BARNETT, STEPHEN. Cẩn thận/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức, 2019.
- 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027370-27371
Kho thiếu nhi: TL.011733-11734
Số ĐKCB:
5/. BARNETT, STEPHEN. Chăm chỉ/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027408-27409
Kho thiếu nhi: TL.011731-11732
Số ĐKCB:
6/. BARNETT, STEPHEN. Kết bạn/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. -
31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027372-27373
Kho thiếu nhi: TL.011735-11736
Số ĐKCB:
7/. BARNETT, STEPHEN. Kiên nhẫn/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027388-27389
Kho thiếu nhi: TL.011737-11738
Số ĐKCB:
8/. BARNETT, STEPHEN. Kính trọng/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027364-27365
Kho thiếu nhi: TL.011739-11740
Số ĐKCB:
9/. BARNETT, STEPHEN. Thành thật/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027362-27363
Kho thiếu nhi: TL.011741-11742
Số ĐKCB:
10/. BARNETT, STEPHEN. Vui vẻ/ Stephen Barnett; Phạm Thị Anh Đào dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. -
31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Những câu chuyện đạo đức. Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027366-27367
Kho thiếu nhi: TL.011743-11744
Số ĐKCB:
11/. CAO HỒNG BA. Ôm cây đợi thỏ/ Cao Hồng Ba, Bạch Băng; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang
Sơn hiệu đính. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Truyện cổ điển, ngụ ngôn)
Ký hiệu môn loại: 398.20951
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027165-27166
Kho thiếu nhi: TL.011685-11686
Số ĐKCB:
12/. CUNG KIM TIẾN. Từ điển tài chính, kế toán và ngân hàng Anh - Việt - Việt Anh = English
Vietnamese and Vietnamese - English financial, accounting and banking dictionary/ Cung Kim Tiến. -
H. : Thanh niên, 2020. - 671 tr. ; 18 cm
Tóm tắt: Gồm 180000 thuật ngữ thông dụng thuộc các lĩnh vực tài chính, kế toán và ngân hàng
như: thuế, ngân sách, tài chính xí nghiệp, kế toán doanh nghiệp, tín dụng, tiền tệ, thanh toán, ngoại
hối.
Ký hiệu môn loại: 332.03
Kho đọc: VN.001028
Số ĐKCB:
Trang 3
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
13/. Hỏi - đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ trái đất: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời:
Delphine Godard; Minh họa: Pierre Caillou; Phạm Nhàn dịch. - H. : Thanh niên, 2020. - 27 tr. : tranh
màu ; 24 cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức)
Ký hiệu môn loại: 363.7
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027135-27136, LT.027567-27576
Kho thiếu nhi: TL.011498
Số ĐKCB:
14/. KIM BA. Chuyên cần và kiên nhẫn/ Kim Ba, Cát Băng; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang Sơn
hiệu đính. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Truyện cổ điển, ngụ ngôn)
Ký hiệu môn loại: 398.20951
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027159-27160
Kho thiếu nhi: TL.011679-11680
Số ĐKCB:
15/. Làm sao để...kiểm soát cảm xúc của bản thân/ Ba Lê biên soạn. - H. : Dân trí, 2020. - 123 tr. ; 23
cm. - (Bổ trợ kỹ năng cho trẻ)
Ký hiệu môn loại: 372.24
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027129-27130
Kho thiếu nhi: TL.011700
Số ĐKCB:
16/. LƯU BÍNH QUÂN. Gà nhờ cáo làm chồng/ Lưu Bính Quân; Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần Giang
Sơn hiệu đính. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Truyện cổ điển, ngụ ngôn)
Ký hiệu môn loại: 398.20951
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027161-27162
Kho thiếu nhi: TL.011681-11682
Số ĐKCB:
17/. LƯU BÍNH QUÂN. Món súp cá của gấu con/ Lưu Bính Quân, Kim Ba; Phạm Thị Anh Đào dịch;
Trần Giang Sơn hiệu đính. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Truyện cổ điển,
ngụ ngôn)
Ký hiệu môn loại: 398.20951
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027163-27164
Kho thiếu nhi: TL.011683-11684
Số ĐKCB:
18/. NGUYỄN NGỌC DŨNG. Những bài làm văn hay 5/ Nguyễn Ngọc Dũng, Huỳnh Tấn Phương. - H.
: Đại học sư phạm, 2020. - 111 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 372.623
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027123-27124
Kho thiếu nhi: TL.011494-11495
Số ĐKCB:
19/. Niềm vui mối ngày - Giao tiếp/ Hạnh Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24
tr. : tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027282-27283
Kho thiếu nhi: TL.011561-11562
Số ĐKCB:
20/. Niềm vui mối ngày - Tử tế/ Hạnh Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. :
tranh màu ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027284-27285
Kho thiếu nhi: TL.011563-11564
Số ĐKCB:
21/. PEGASUS. Những câu chuyện chúc bé ngủ ngon/ Pegasus; Nguyễn Tường Vy dịch. - H. : Hồng
Đức, 2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027067-27068
Kho thiếu nhi: TL.011440-11441
Số ĐKCB:
22/. PEGASUS. Những câu chuyện đặc sắc dành cho thiếu nhi/ Pegasus; Lê Thị Ngọc Anh dịch. - H. :
Hồng Đức, 2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027065-27066
Số ĐKCB:
Trang 4
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011438-11439
23/. PEGASUS. Những câu chuyện được yêu thích/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 72 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027476-27477
Kho thiếu nhi: TL.011721-11722
Số ĐKCB:
24/. PEGASUS. Những câu chuyện thông minh/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 72 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027474-27475
Kho thiếu nhi: TL.011723-11724
Số ĐKCB:
25/. PEGASUS. Những câu chuyện vượt thời gian/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 64 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 398.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027472-27473
Kho thiếu nhi: TL.011725-11726
Số ĐKCB:
26/. PRAKASH, VED. Bạn thân/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027332-27333
Kho thiếu nhi: TL.011621-11622
Số ĐKCB:
27/. PRAKASH, VED. Bình tĩnh/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027324-27325
Kho thiếu nhi: TL.011623-11624
Số ĐKCB:
28/. PRAKASH, VED. Cảm ơn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027306-27307
Kho thiếu nhi: TL.011625-11626
Số ĐKCB:
29/. PRAKASH, VED. Chia sẻ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027316-27317
Kho thiếu nhi: TL.011627-11628
Số ĐKCB:
30/. PRAKASH, VED. Dũng cảm/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027322-27323
Kho thiếu nhi: TL.011629-11630
Số ĐKCB:
31/. PRAKASH, VED. Đoàn kết/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027310-27311
Kho thiếu nhi: TL.011631-11632
Số ĐKCB:
32/. PRAKASH, VED. Đừng bắt nạt/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri
thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027360-27361
Số ĐKCB:
Trang 5
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011633-11634
33/. PRAKASH, VED. Đừng cáu gắt/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri
thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027348-27349
Kho thiếu nhi: TL.011635-11636
Số ĐKCB:
34/. PRAKASH, VED. Đừng ganh tị/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027346-27347
Kho thiếu nhi: TL.011637-11638
Số ĐKCB:
35/. PRAKASH, VED. Đừng gian lận/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri
thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027358-27359
Kho thiếu nhi: TL.011639-11640
Số ĐKCB:
36/. PRAKASH, VED. Đừng giận dữ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri
thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027350-27351
Kho thiếu nhi: TL.011641-11642
Số ĐKCB:
37/. PRAKASH, VED. Đừng ích kỷ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027344-27345
Kho thiếu nhi: TL.011647-11648
Số ĐKCB:
38/. PRAKASH, VED. Đừng làm thế/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri
thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027340-27341
Kho thiếu nhi: TL.011643-11644
Số ĐKCB:
39/. PRAKASH, VED. Đừng lo sợ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027352-27353
Kho thiếu nhi: TL.011645-11646
Số ĐKCB:
40/. PRAKASH, VED. Đừng nói dối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027356-27357
Kho thiếu nhi: TL.011649-11650
Số ĐKCB:
41/. PRAKASH, VED. Đừng nói thế/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027338-27339
Kho thiếu nhi: TL.011651-11652
Số ĐKCB:
42/. PRAKASH, VED. Đừng tranh cãi/ Ved Prakash; Nguyễn Trung Kiên dịch. - H. : Công ty cổ phần tri
thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027354-27355
Số ĐKCB:
Trang 6
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011653-11654
43/. PRAKASH, VED. Đừng trêu chọc/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri
thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027342-27343
Kho thiếu nhi: TL.011655-11656
Số ĐKCB:
44/. PRAKASH, VED. Hòa đồng/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027314-27315
Kho thiếu nhi: TL.011661-11662
Số ĐKCB:
45/. PRAKASH, VED. Kết bạn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027330-27331
Kho thiếu nhi: TL.011663-11664
Số ĐKCB:
46/. PRAKASH, VED. Lễ phép/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027304-27305
Kho thiếu nhi: TL.011665-11666
Số ĐKCB:
47/. PRAKASH, VED. Lịch sự/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027320-27321
Kho thiếu nhi: TL.011657-11658
Số ĐKCB:
48/. PRAKASH, VED. Nhường nhịn/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027328-27329
Kho thiếu nhi: TL.011659-11660
Số ĐKCB:
49/. PRAKASH, VED. Thân thiện/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027312-27313
Kho thiếu nhi: TL.011667-11668
Số ĐKCB:
50/. PRAKASH, VED. Tôn trọng/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức
văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027308-27309
Kho thiếu nhi: TL.011669-11670
Số ĐKCB:
51/. PRAKASH, VED. Từ chối/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027334-27335
Kho thiếu nhi: TL.011671-11672
Số ĐKCB:
52/. PRAKASH, VED. Tự tin/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027326-27327
Số ĐKCB:
Trang 7
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011673-11674
53/. PRAKASH, VED. Vui vẻ/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027318-27319
Kho thiếu nhi: TL.011675-11676
Số ĐKCB:
54/. PRAKASH, VED. Xin lỗi/ Ved Prakash; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn
hóa, 2019. - 24 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Giáo dục nhân cách cho học sinh)
Ký hiệu môn loại: 372.37
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027336-27337
Kho thiếu nhi: TL.011677-11678
Số ĐKCB:
55/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.1 : Chân thành. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027286-27287
Kho thiếu nhi: TL.011543-11544
Số ĐKCB:
56/. Những câu chuyện đạo đức đặc sắc / Hồng Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa,
2019. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - 000. - 6b/3bộ
T.1 : Thiên nga thông thái. - 2019. - 32 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027276-27277
Kho thiếu nhi: TL.011565-11566
Số ĐKCB:
57/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.2 : Ân cần. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027288-27289
Kho thiếu nhi: TL.011545-11546
Số ĐKCB:
58/. Những câu chuyện đạo đức đặc sắc / Hồng Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa,
2019. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - 000. - 6b/3bộ
T.2 : Vẹt và chuột. - 2019. - 32 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027278-27279
Kho thiếu nhi: TL.011567-11568
Số ĐKCB:
59/. Những câu chuyện đạo đức đặc sắc / Hồng Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa,
2019. - 32 tr. : tranh màu ; 28 cm. - 000. - 6b/3bộ
T.3 : Chim và khỉ. - 2019. - 32 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027280-27281
Kho thiếu nhi: TL.011569-11570
Số ĐKCB:
60/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.3 : Trìu mến. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027290-27291
Kho thiếu nhi: TL.011547-11548
Số ĐKCB:
61/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.4 : Rộng lượng. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Trang 8
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027292-27293
Kho thiếu nhi: TL.011549-11550
Số ĐKCB:
62/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.5 : Thận trọng. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027294-27295
Kho thiếu nhi: TL.011551-11552
Số ĐKCB:
63/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.6 : Kiên trì. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027296-27297
Kho thiếu nhi: TL.011553-11554
Số ĐKCB:
64/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.7 : Lịch sự. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027298-27299
Kho thiếu nhi: TL.011555-11556
Số ĐKCB:
65/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.8 : Tinh thần thể thao. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027300-27301
Kho thiếu nhi: TL.011557-11558
Số ĐKCB:
66/. Việc tốt mỗi ngày / Hữu Phúc dịch. - H. : Công ty cổ phần tri thức văn hóa, 2019. - 24 tr. : tranh
màu ; 28 cm. - 000. - 18b/9bộ
T.9 : Hãy là chính mình. - 2019. - 24 tr.
Ký hiệu môn loại: 372.21
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027302-27303
Kho thiếu nhi: TL.011559-11560
Số ĐKCB:
67/. Từ điển thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bách Hằng và nhóm biên soạn. - H. : Dân trí,
2019. - 358 tr. ; 18 cm
Tóm tắt: Giới thiệu những từ điển thành ngữ tiếng Việt thường gặp, có ví dụ dễ hiểu , dễ tra cứu
Ký hiệu môn loại: 398.995922
Kho đọc: VN.001027
Kho mượn: PM.035618
Số ĐKCB:
NGÔN NGỮ HỌC
1/. HOÀNG KHANG. Từ điển Nhật - Việt: Bỏ túi/ Hoàng Khang. - H. : Thanh niên, 2020. - 286 tr. ; 18
cm
Tóm tắt: Giới thiệu các từ, quy tắc ngữ pháp cơ bản của tiếng Nhật theo thứ tự chữ cái.
Ký hiệu môn loại: 495.6395922
Kho đọc: VN.001029
Số ĐKCB:
2/. LÊ NGUYỄN THANH TÂM. Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 8/ Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Thị Mỹ
Trang. - In lần thứ 3. - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 210 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 428
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027099-27100
Kho thiếu nhi: TL.011479-11480
Số ĐKCB:
3/. LÊ NGUYỄN THANH TÂM. Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9/ Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Thị Mỹ
Trang 9
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Trang. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 177 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 428
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027091-27092
Kho thiếu nhi: TL.011446-11447
Số ĐKCB:
4/. LÊ NGUYỄN THANH TÂM. Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7/ Lê Nguyễn Thanh Tâm, Phạm Thị Mỹ
Trang. - In lần thứ 4. - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 210 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 428.0076
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027113-27114
Kho thiếu nhi: TL.011492-11493
Số ĐKCB:
5/. 60 bài mẫu Ielts và bộ từ vựng theo từng chủ điểm = 60 Ielts speaking samples Band 8.0/ Tú
Phạm(ch.b), Minh Nguyễn, Lê Vương Nhật Nghi. - H. : Phụ nữ, 2019. - 274 tr. ; 30 cm
Ký hiệu môn loại: 428.3
Kho đọc: VL.019809
Kho mượn: PM.035719-35720
Số ĐKCB:
6/. Từ điển đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bách Hằng và nhóm biên soạn. - H. : Dân trí, 2019.
- 370 tr. ; 18 cm
Tóm tắt: Giới thiệu những từ điển đồng âm tiếng Việt thường gặp, có ví dụ dễ hiểu , dễ tra cứu
Ký hiệu môn loại: 495.9223
Kho đọc: VN.001026
Kho mượn: PM.035617
Số ĐKCB:
KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ TOÁN HỌC
1/. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi toán THCS phần số học/ Nguyễn Đức Tấn, Đoàn Văn Tố,
Thái Nhật Phượng,.... - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 254 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 513.0712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027081-27082
Kho thiếu nhi: TL.011483
Số ĐKCB:
2/. Chuyên đề bồi dưỡng toán thực tế lớp 9: Có đề thi và đáp án toán thực tế lớp 9 vào lớp 10 mới nhất/
Nguyễn Ngọc Giang(ch.b), Trương Quang Duy Thịnh, Dương Hoàng Bích Thuận,.... - H. : Đại học
quốc gia, 2020. - 263 tr. ; 27 cm
Ký hiệu môn loại: 510.712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027115-27116
Kho thiếu nhi: TL.011442-11443
Số ĐKCB:
3/. EUN - GYEONG WU. Stephen Hawking - Người giải mã những bí ẩn về vũ trụ/ Eun - Gyeong Wu;
Bảo Khanh dịch; Họa sĩ: Gab - Gyu Lee. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 530.092
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027181-27182
Kho thiếu nhi: TL.011510-11511
Số ĐKCB:
4/. EUN - GYEONG WU. Trái đất trong mắt của Copernicus, Galilei và Newton/ Eun - Gyeong Wu;
Quế Hương dịch; Vẽ minh họa: Hye - Gyeong Yu. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 520.92
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027185-27186
Kho thiếu nhi: TL.011514-11515
Số ĐKCB:
5/. HÀ VĂN CHƯƠNG. Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 8: Kiểm tra 1 tiết - Học kì - Cuối năm/ Hà
Văn Chương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 208 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 510.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027079-27080
Kho thiếu nhi: TL.011473-11474
Số ĐKCB:
6/. HOÀNG THỊ TUYẾN. Đề kiểm tra sinh học 9: 15 phút - 1 tiết - Học kì/ Hoàng Thị Tuyến. - Tái bản
lần thứ 4. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 159 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 576.5076
Trang 10
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027085-27086
Kho thiếu nhi: TL.011450-11451
Số ĐKCB:
7/. Hỏi - đáp về thế giới khủng long: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Anne - Sophie Baumann;
Minh họa: Jean - Marie Poissenot; Phạm Nhàn Dịch. - H. : Thanh niên, 2020. - 27 tr. : tranh màu ; 24
cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức)
Ký hiệu môn loại: 567.9
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027133-27134, LT.027587-27596
Kho thiếu nhi: TL.011501
Số ĐKCB:
8/. LÊ ĐÌNH TRUNG. Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh. - Tái bản lần thứ
3. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 183 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 576.5
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027095-27096
Kho thiếu nhi: TL.011454-11455
Số ĐKCB:
9/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Thằn lằn và tắc kè hoa/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027390-27391
Kho thiếu nhi: TL.011775-11776
Số ĐKCB:
10/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Lạc đà và chim ruồi/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027410-27411
Kho thiếu nhi: TL.011763-11764
Số ĐKCB:
11/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Cá ngựa và sứa/ Manmeet Narang; Phạm
Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027376-27377
Kho thiếu nhi: TL.011751-11752
Số ĐKCB:
12/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Cá mập và bạch tuộc/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027402-27403
Kho thiếu nhi: TL.011749-11750
Số ĐKCB:
13/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Chuột túi và gấu túi/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027382-27383
Kho thiếu nhi: TL.011757-11758
Số ĐKCB:
14/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Tê giác và hà mã/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027394-27395
Kho thiếu nhi: TL.011777-11778
Số ĐKCB:
15/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Rùa và cá voi xanh/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027380-27381
Kho thiếu nhi: TL.011769-11770
Số ĐKCB:
16/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Gấu trúc và chim công/ Manmeet
Narang; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Trang 11
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027392-27393
Kho thiếu nhi: TL.011761-11762
Số ĐKCB:
17/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Nhím và cú/ Manmeet Narang; Phạm
Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027396-27397
Kho thiếu nhi: TL.011765-11766
Số ĐKCB:
18/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Voi mẹ và voi con/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027374-27375
Kho thiếu nhi: TL.011779-11780
Số ĐKCB:
19/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Sao biển và cua/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027384-27385
Kho thiếu nhi: TL.011771-11772
Số ĐKCB:
20/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Rái cá và hải sư/ Manmeet Narang; Phạm
Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027400-27401
Kho thiếu nhi: TL.011767-11768
Số ĐKCB:
21/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Đà điểu và ngựa vằn/ Manmeet Narang;
Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027404-27405
Kho thiếu nhi: TL.011759-11760
Số ĐKCB:
22/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Chim cánh cụt đến thăm thủy cung/
Manmeet Narang; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và
tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027406-27407
Kho thiếu nhi: TL.011755-11756
Số ĐKCB:
23/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Cá sấu và chim hồng hạc/ Manmeet
Narang; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027398-27399
Kho thiếu nhi: TL.011753-11754
Số ĐKCB:
24/. NARANG, MANMEET. Thế giới tuyệt vời của động vật - Sóc con và chim gõ kiến/ Manmeet
Narang; Phạm Hữu Phúc dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 31 tr. : tranh màu ; 22 cm. - (Đọc và tỏa sáng)
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027378-27379
Kho thiếu nhi: TL.011773-11774
Số ĐKCB:
25/. NGUYỄN ĐỨC TẤN. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi toán THCS phần hình học/ Nguyễn
Đức Tấn. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 285 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 516.00712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027125-27126
Kho thiếu nhi: TL.011465
Số ĐKCB:
26/. NGUYỄN ĐỨC TẤN. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi toán THCS phần đại số/ Nguyễn
Đức Tấn. - H. : Đại học quốc gia, 2019. - 222 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 512.00712
Trang 12
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027127-27128
Kho thiếu nhi: TL.011466
Số ĐKCB:
27/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Trái đất/ Pegasus; Nguyễn Huyền Mi dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 551.1
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027055-27056
Kho thiếu nhi: TL.011434-11435
Số ĐKCB:
28/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Vũ trụ/ Pegasus; Nguyễn Thu Thảo dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 523.1
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027057-27058
Kho thiếu nhi: TL.011436-11437
Số ĐKCB:
29/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Thế giới đại dương/ Pegasus; Nguyễn Sỹ Tú dịch. - H. : Hồng
Đức, 2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 551.46
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027059-27060
Kho thiếu nhi: TL.011430-11431
Số ĐKCB:
30/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Khủng long/ Pegasus; Phạm Thị Thu Hiền dịch. - H. : Hồng
Đức, 2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 567.9
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027063-27064
Kho thiếu nhi: TL.011428-11429
Số ĐKCB:
31/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Động vật/ Pegasus; Đỗ Nghiêm Hồng Vân dịch. - H. : Hồng
Đức, 2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 590
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027061-27062
Kho thiếu nhi: TL.011424-11425
Số ĐKCB:
32/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Khoa học/ Pegasus; Trần Thị Nhung dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 500
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027053-27054
Kho thiếu nhi: TL.011426-11427
Số ĐKCB:
33/. TRẦN THANH THẢO. Phân tích tư duy giải câu điểm 8-9-10 sinh học trong các kì thi THPT quốc
gia/ Trần Thanh Thảo. - H. : Đại học quốc gia, 2019. - 246 tr. ; 27 cm
Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về cơ chế di truyền cấp độ phân tử, ADN và ARN, nhiễm sắc
thể, đột biến gen và xác định số loại bộ ba, tần số Alen và tần số kiểu hình.
Ký hiệu môn loại: 570.0712
Kho đọc: VL.019808
Kho mượn: PM.035689-35690
Số ĐKCB:
34/. TRỊNH MINH HIỆP. 100 đề kiểm tra vật lí 9/ Trịnh Minh Hiệp. - H. : Thanh niên, 2019. - 324 tr. ; 24
cm
Ký hiệu môn loại: 530.076
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027083-27084
Kho thiếu nhi: TL.011448-11449
Số ĐKCB:
35/. VÕ MỘNG TRÌNH. Giải nhanh các chuyên đề đại số 9: Tài liệu luyện thi vào lớp 10/ Võ Mộng
Trình, Phan Hòa Đại. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 302 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 512.0076
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027069-27070
Kho thiếu nhi: TL.011460
Số ĐKCB:
36/. VŨ THẾ HỰU. 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức
Kim,.... - In lần thứ 6. - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 191 tr. ; 24 cm
Trang 13
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Ký hiệu môn loại: 510.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027075-27076
Kho thiếu nhi: TL.011477-11478
Số ĐKCB:
37/. VŨ THẾ HỰU. 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức
Kim,.... - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 159 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 510.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027077-27078
Kho thiếu nhi: TL.011488-11489
Số ĐKCB:
38/. VŨ THẾ HỰU. 400 bài toán cơ bản và mở rộng 9/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận. - H. : Đại học
sư phạm, 2020. - 199 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 510.712
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027073-27074
Kho thiếu nhi: TL.011458-11459
Số ĐKCB:
39/. VŨ THẾ HỰU. Toán 7 cơ bản và nâng cao / Vũ Thế Hựu. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học quốc
gia, 2020. - 199 tr. ; 24 cm. - 000. - 4b/2bộ
T.1 : Toán 7 cơ bản và nâng cao. - 2020. - 199 tr.
Ký hiệu môn loại: 510.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027105-27106
Kho thiếu nhi: TL.011484-11485
Số ĐKCB:
40/. VŨ THẾ HỰU. Toán 7 cơ bản và nâng cao / Vũ Thế Hựu. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học quốc
gia, 2020. - 199 tr. ; 24 cm. - 000. - 4b/2bộ
T.2 : Toán 7 cơ bản và nâng cao. - 2020. - 163 tr.
Ký hiệu môn loại: 510.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027107-27108
Kho thiếu nhi: TL.011486-11487
Số ĐKCB:
41/. YU - RI KIM. Yuri Gagarin - Người đầu tiên bay vào vũ trụ/ Yu - Ri Kim; Bảo Khanh dịch; Họa sĩ:
Min - O Choi. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 530.092
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027179-27180
Kho thiếu nhi: TL.011530-11531
Số ĐKCB:
KỸ THUẬT
1/. ĐƠN VĨ. Tìm hiểu về cơ thể người/ Đơn Vĩ; Lan Phương dịch; Quý Thao hiệu đính. - H. : Mỹ thuật,
2019. - 160 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Lớp học vui nhộn)
Ký hiệu môn loại: 612
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027482
Kho thiếu nhi: TL.011702
Số ĐKCB:
2/. HAIG, MATT. Ghi chép về một hành tinh âu lo/ Matt Haig; Yuki dịch. - H. : Thế giới, 2020. - 268 tr. :
tranh vẽ ; 24 cm
Tóm tắt: Ghi chép những quan sát, suy ngẫm của tác giả về thế giới hiện đại cùng những tác động
của nó tới chúng ta khiến tâm trí chúng ta căng thẳng và rối bời hơn bao giờ hết nhưng bạn chỉ cần thay
đổi quan điểm để có thể thay đổi hành tinh của chính mình.
Ký hiệu môn loại: 616.89
Kho đọc: VL.019812
Kho mượn: PM.035727
Số ĐKCB:
3/. Hỏi - đáp về cơ thể người: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Agnès Vandewiele; Minh họa:
Maud Riemann; Phạm Nhàn dịch. - H. : Thanh niên, 2020. - 27 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tủ sách Bách
khoa tri thức)
Ký hiệu môn loại: 612
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027141-27142, LT.027617-27626
Kho thiếu nhi: TL.011496
Số ĐKCB:
Trang 14
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
4/. Hỏi - đáp về hành trình em bé ra đời: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Cécile, Jugla; Minh họa:
Maud Riemann; Phạm Nhàn dịch. - H. : Thanh niên, 2020. - 27 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tủ sách Bách
khoa tri thức)
Ký hiệu môn loại: 612.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027139-27140, LT.027577-27586
Kho thiếu nhi: TL.011499
Số ĐKCB:
5/. MUNIVE, ALEX. Tớ là chàng trai có trách nhiệm/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda;
Nguyễn Hương Linh biên soạn. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2020. - 82 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm
nang bạn trai - Thủ lĩnh của sự thay đổi)
Ký hiệu môn loại: 646.708351
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027197-27198
Kho thiếu nhi: TL.011711-11712
Số ĐKCB:
6/. MUNIVE, ALEX. Tớ là chàng trai nói không với bạo lực/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby
Buwalda; Nguyễn Hương Linh biên soạn. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2020. - 82 tr. : tranh màu ; 21 cm.
- (Cẩm nang bạn trai - Thủ lĩnh của sự thay đổi)
Ký hiệu môn loại: 646.708351
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027199-27200
Kho thiếu nhi: TL.011713-11714
Số ĐKCB:
7/. MUNIVE, ALEX. Tớ là cô gái quyết đoán/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda; Nguyễn
Thị Hải Yến biên soạn. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2020. - 100 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm nang
bạn gái - Thủ lĩnh của sự thay đổi)
Ký hiệu môn loại: 646.708352
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027191-27192
Kho thiếu nhi: TL.011709-11710
Số ĐKCB:
8/. MUNIVE, ALEX. Tớ tự tin để không bị bạo lực/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda;
Nguyễn Hương Linh biên soạn. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2020. - 84 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm
nang bạn gái - Thủ lĩnh của sự thay đổi)
Ký hiệu môn loại: 646.708352
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027193-27194
Kho thiếu nhi: TL.011705-11706
Số ĐKCB:
9/. MUNIVE, ALEX. Tớ tự tin làm chủ cơ thể/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda; Nguyễn
Hương Linh biên soạn. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2020. - 96 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm nang bạn
gái - Thủ lĩnh của sự thay đổi)
Ký hiệu môn loại: 646.708352
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027189-27190
Kho thiếu nhi: TL.011707-11708
Số ĐKCB:
10/. MUNIVE, ALEX. Tớ tự tin thoát hiểm an toàn/ Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda;
Nguyễn Hương Linh biên soạn. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ, 2020. - 100 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm
nang bạn gái - Thủ lĩnh của sự thay đổi)
Ký hiệu môn loại: 646.708352
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027195-27196
Kho thiếu nhi: TL.011704
Số ĐKCB:
11/. Những thói quen tốt bảo vệ sức khỏe trẻ em phòng chống covid -19/ Nicomama biên soạn; Thanh
Long dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 45 tr. : Tranh màu ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 618.92241
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027157-27158
Kho thiếu nhi: TV.004456
Số ĐKCB:
12/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Cơ thể người/ Pegasus; Phạm Thị Lê Giang dịch. - H. : Hồng
Đức, 2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 612.003
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027049-27050
Số ĐKCB:
Trang 15
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011422-11423
13/. SLAVIN, BILL. Úm ba la! Mở ra vạn vật: Khám phá các vật dụng hằng ngày/ Bill Slavin, Jim
Slavin; Quốc Tuấn, Hồng Kiên dịch; Minh họa: Bill Slavin. - H. : Phụ nữ, 2019. - 160 tr. : Minh họa ; 28
cm
Ký hiệu môn loại: 670
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027264-27265
Kho thiếu nhi: TL.011542
Số ĐKCB:
NGHỆ THUẬT
1/. Hỏi - đáp về bóng đá: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean - Michel Billioud; Minh họa:
Buster Bone; Phạm Nhàn dịch. - H. : Thanh niên, 2020. - 27 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tủ sách Bách
khoa tri thức)
Ký hiệu môn loại: 796.334
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027143-27144, LT.027607-27616
Kho thiếu nhi: TL.011497
Số ĐKCB:
2/. JIN - HEE SEO. Van Gogh - Người họa sĩ tài hoa/ Jin - Hee Seo; Quế Hương dịch; Họa sĩ: Seung -
Min Oh. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 759.94092
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027187-27188
Kho thiếu nhi: TL.011516-11517
Số ĐKCB:
3/. JUN - YEONG KIM. Mozart - Tài năng không đợi tuổi/ Jun - Yeong Kim; Bảo Khanh dịch: Họa sĩ:
Eun - Hye Kim. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 780.92
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027183-27184
Kho thiếu nhi: TL.011512-11513
Số ĐKCB:
4/. MIN - JIN KIM. Vua bóng đá Pele - Huyền thoại trên sân cỏ/ Min - Jin Kim; Quế Hương dịch; Họa sĩ:
Chang - Wu Lee. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 796.334092
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027173-27174
Kho thiếu nhi: TL.011524-11525
Số ĐKCB:
5/. QUỲNH HƯƠNG. Kỹ thuật móc len sợi: Tấm lót, thảm, hoa trang trí, giày, nón, giỏ xách.../ Quỳnh
Hương. - H. : Hồng Đức, 2020. - 47 tr. : Hình vẽ ; 27 cm
Tóm tắt: Hướng dẫn cách đan một số mẫu tấm lót, thảm, hoa trang trí, giày, nón, giỏ xách...
Ký hiệu môn loại: 746.43
Kho đọc: VL.019810
Kho mượn: PM.035721-35722
Số ĐKCB:
6/. QUỲNH HƯƠNG. Kỹ thuật móc len sợi: 15 mẫu thời trang dạo phố/ Quỳnh Hương. - H. : Hồng Đức,
2020. - 47 tr. : Hình vẽ ; 27 cm
Tóm tắt: Giới thiệu về dụng cụ, nguyên liệu và kỹ thuật móc len sợi thời trang dạo phố.
Ký hiệu môn loại: 746.43
Kho đọc: VL.019811
Kho mượn: PM.035723-35724
Số ĐKCB:
7/. SEUNG - IM BAEK. Những thiết kế sáng tạo của Chanel/ Seung - Im Baek; Bảo Khanh dịch; Họa
sĩ: Mi - Ye Jung. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 746.92092
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027169-27170
Kho thiếu nhi: TL.011520-11521
Số ĐKCB:
8/. YEONG - I KOH. Steven Spielberg - Người có trí tưởng tượng của trẻ thơ/ Yeong - I Koh; Quế
Hương dịch; Họa sĩ: Gyeong - Sik Choi. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 791.430233092
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027175-27176
Số ĐKCB:
Trang 16
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011526-11527
NGHIÊN CỨU VĂN HỌC
1/. JEONG - HEE KIM. Những câu chuyện dân gian nổi tiếng của anh em nhà Grimm/ Jeong - Hee
Kim; Bảo Khanh dịch: Họa sĩ: Mun - Hee Kwon. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 843
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027167-27168
Kho thiếu nhi: TL.011518-11519
Số ĐKCB:
2/. 155 bài làm văn chọn lọc 8/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Kim Hoa, Phạm Đức Minh. - Tái
bản lần thứ 5. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 299 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027111-27112
Kho thiếu nhi: TL.011469-11470
Số ĐKCB:
3/. 162 đề và bài làm văn chọn lọc 9/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh, Phạm Đức
Minh,.... - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 247 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027119-27120
Kho thiếu nhi: TL.011463-11464
Số ĐKCB:
4/. NGUYỄN HÒA BÌNH. 101 bài văn hay lớp 8/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị
Dung. - Tái bản lần thứ 3. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2020. - 231 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027121-27122
Kho thiếu nhi: TL.011467-11468
Số ĐKCB:
5/. NGUYỄN PHƯỚC LỢI. Phân tích tư duy ngữ văn 9: Dành cho học sinh thi vào lớp 10/ Nguyễn
Phước Lợi. - H. : Đại học quốc gia, 2019. - 219 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807.12
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027071-27072
Kho thiếu nhi: TL.011461
Số ĐKCB:
6/. NGUYỄN THẾ LINH. Cuộc phiêu lưu của dế út: Truyện tranh/ Nguyễn Thế Linh. - H. : Kim Đồng,
2020. - 161 tr. : tranh màu ; 21 cm
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027483
Kho thiếu nhi: TL.011703
Số ĐKCB:
7/. Những bài làm văn tiêu biểu 7: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Sưu tầm, tuyển
chọn: Nguyễn Xuân Lạc. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 126 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027109-27110
Kho thiếu nhi: TL.011490-11491
Số ĐKCB:
8/. Những bài làm văn tiêu biểu 8: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Sưu tầm, tuyển
chọn: Nguyễn Xuân Lạc. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 109 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027103-27104
Kho thiếu nhi: TL.011475-11476
Số ĐKCB:
9/. Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Sưu tầm và
tuyển chọn: Nguyễn Xuân Lạc. - In lần thứ 6. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 158 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807.6
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027093-27094
Kho thiếu nhi: TL.011452-11453
Số ĐKCB:
10/. Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc: Dành cho học sinh THCS/
Sưu tầm và tuyển chọn: Phạm Ngọc Thắm. - H. : Đại học quốc gia, 2020. - 196 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807
Trang 17
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027117-27118
Kho thiếu nhi: TL.011462
Số ĐKCB:
11/. PHẠM NGỌC THẮM. 39 bộ đề ngữ văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. -
H. : Đại học quốc gia, 2020. - 200 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027089-27090
Kho thiếu nhi: TL.011471-11472
Số ĐKCB:
12/. PHẠM NGỌC THẮM. 39 bộ đề ngữ văn 9/ Phạm Ngọc Thắm. - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. -
H. : Đại học quốc gia, 2020. - 203 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 807
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027087-27088
Kho thiếu nhi: TL.011444-11445
Số ĐKCB:
13/. Cuộc chiến bảo vệ răng của các thiên thần tí hon : Truyện tranh / Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần
Giang Sơn hiệu đính. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 41 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 000. - 6b/3bộ
T.1 : Thỏ Mi Mi không đánh răng. - 2019. - 41 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.13
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027484-27485
Kho thiếu nhi: TL.011715-11716
Số ĐKCB:
14/. Cuộc chiến bảo vệ răng của các thiên thần tí hon : Truyện tranh / Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần
Giang Sơn hiệu đính. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 41 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 000. - 6b/3bộ
T.2 : Chiếc áo bảo vệ răng của khỉ kỳ kỳ. - 2019. - 41 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.13
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027486-27487
Kho thiếu nhi: TL.011717-11718
Số ĐKCB:
15/. Cuộc chiến bảo vệ răng của các thiên thần tí hon : Truyện tranh / Phạm Thị Anh Đào dịch; Trần
Giang Sơn hiệu đính. - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 41 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 000. - 6b/3bộ
T.3 : Gấu con, heo mập, hươu sao mắc mưu của răng đen. - 2019. - 41 tr.
Ký hiệu môn loại: 895.13
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027488-27489
Kho thiếu nhi: TL.011719-11720
Số ĐKCB:
16/. Thỏ và gấu - Cô nàng gõ kiến phiền phức/ Lời: Julian Gough; Minh họa: Jim Field; Nguyễn Ngoan
dịch. - H. : Phụ nữ, 2019. - 122 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027498-27499
Kho thiếu nhi: TV.004457-4458
Số ĐKCB:
17/. Thỏ và gấu - Những thói quen xấu của thỏ/ Lời: Julian Gough; Minh họa: Jim Field; Nguyễn
Ngoan dịch. - H. : Phụ nữ, 2019. - 117 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027496-27497
Kho thiếu nhi: TV.004459-4460
Số ĐKCB:
18/. Thỏ và gấu - Vụ tấn công lãng xẹt/ Lời: Julian Gough; Minh họa: Jim Field; Nguyễn Ngoan dịch. -
H. : Phụ nữ, 2019. - 123 tr. : tranh vẽ ; 19 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027500-27501
Kho thiếu nhi: TV.004461-4462
Số ĐKCB:
19/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. An Dương Vương lập nước Âu Lạc/ Trường Thành Media. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027428-27429
Kho thiếu nhi: TL.011819-11820
Số ĐKCB:
20/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Bảng nhãn Lê Văn Hưu và đại Việt sử ký/ Trường thành Media. - H. :
Trang 18
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027466-27467
Kho thiếu nhi: TL.011781-11782
Số ĐKCB:
21/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Chí khí của Trần Bình Trọng/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội,
2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027454-27455
Kho thiếu nhi: TL.011807-11808
Số ĐKCB:
22/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Đại chiến Bạch Đằng Giang 1288/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027452-27453
Kho thiếu nhi: TL.011801-11802
Số ĐKCB:
23/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Đinh Bộ Lĩnh và thế trận cờ lau/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027446-27447
Kho thiếu nhi: TL.011793-11794
Số ĐKCB:
24/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Huyền tích về Lạc Long Quân và Âu Cơ/ Trường thành Media. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027414-27415
Kho thiếu nhi: TL.011825-11826
Số ĐKCB:
25/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội,
2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027440-27441
Kho thiếu nhi: TL.011813-11814
Số ĐKCB:
26/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Kinh Dương Vương - Thủy tổ của dân tộc Việt/ Trường thành Media. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027412-27413
Kho thiếu nhi: TL.011833-11834
Số ĐKCB:
27/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Lòng trung thành của Yết Kiêu và Dã Tượng/ Trường thành Media. - H.
: Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027462-27463
Kho thiếu nhi: TL.011785-11786
Số ĐKCB:
28/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Lý Bí lập nước Vạn Xuân/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội,
2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027438-27439
Kho thiếu nhi: TL.011815-11816
Số ĐKCB:
29/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Mai An Tiêm và sự tích dưa hấu/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Trang 19
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027426-27427
Kho thiếu nhi: TL.011839-11840
Số ĐKCB:
30/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Ngô Quyền đại chiến Bạch Đằng Giang/ Trường thành Media. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027444-27445
Kho thiếu nhi: TL.011797-11798
Số ĐKCB:
31/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Nước Âu Lạc và sức mạnh của nỏ thần/ Trường thành Media. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027432-27433
Kho thiếu nhi: TL.011811-11812
Số ĐKCB:
32/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Phạm Ngũ Lão và câu chuyện đan sọt/ Trường thành Media. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027456-27457
Kho thiếu nhi: TL.011805-11806
Số ĐKCB:
33/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Phùng Hưng dựng cờ khởi nghĩa/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027442-27443
Kho thiếu nhi: TL.011817-11818
Số ĐKCB:
34/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Quốc Tử Giám tư nghiệp Chu Văn An/ Trường thành Media. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027470-27471
Kho thiếu nhi: TL.011783-11784
Số ĐKCB:
35/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Sơn Tinh - Thủy Tinh/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. -
30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027420-27421
Kho thiếu nhi: TL.011837-11838
Số ĐKCB:
36/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Sự ra đời của nhà nước Văn Lang/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027416-27417
Kho thiếu nhi: TL.011827-11828
Số ĐKCB:
37/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Sự tích thành Cổ Loa/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. -
30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027430-27431
Kho thiếu nhi: TL.011809-11810
Số ĐKCB:
38/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Sự tích trầu cau/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr.
: tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027424-27425
Kho thiếu nhi: TL.011829-11830
Số ĐKCB:
39/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Tài đối đáp của trạng nguyên Nguyễn Hiền với sứ phương Bắc/ Trường
Trang 20
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam -
Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027464-27465
Kho thiếu nhi: TL.011787-11788
Số ĐKCB:
40/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Thái úy Lý Thường Kiệt và phòng tuyến sông Như Nguyệt/ Trường
thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam -
Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027448-27449
Kho thiếu nhi: TL.011795-11796
Số ĐKCB:
41/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Thánh Gióng/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. :
tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027418-27419
Kho thiếu nhi: TL.011835-11836
Số ĐKCB:
42/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Thần đồng Mạc Đĩnh Chi/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội,
2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027468-27469
Kho thiếu nhi: TL.011789-11790
Số ĐKCB:
43/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Tiên dung - Chử Đồng Tử/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội,
2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027422-27423
Kho thiếu nhi: TL.011831-11832
Số ĐKCB:
44/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Trần Quốc Toản và lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Trường thành Media. - H.
: Nxb. Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non
sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027458-27459
Kho thiếu nhi: TL.011799-11800
Số ĐKCB:
45/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Trần Quốc Tuấn và hịch tướng sỹ/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027450-27451
Kho thiếu nhi: TL.011803-11804
Số ĐKCB:
46/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Trí và dũng của Trần Khắc Chung/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027460-27461
Kho thiếu nhi: TL.011791-11792
Số ĐKCB:
47/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Triệu Thị Trinh bão lửa chiến trường/ Trường thành Media. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2020. - 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027436-27437
Kho thiếu nhi: TL.011823-11824
Số ĐKCB:
48/. TRƯỜNG THÀNH MEDIA. Trưng Trắc xưng vương/ Trường thành Media. - H. : Nxb. Hà Nội, 2020.
- 30 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bộ truyện tranh lịch sử Việt Nam - Khát vọng non sông)
Ký hiệu môn loại: 895.9223
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027434-27435
Số ĐKCB:
Trang 21
THƯ VIỆN TỈNH SÓC TRĂNG - Thư mục thông báo sách mới tháng 1 - 2021
Kho thiếu nhi: TL.011821-11822
49/. YEO - RIM YOON. J.K. Rowling - Trí tưởng tượng không giới hạn/ Yeo - Rim Yoon; Bảo Khanh
dịch; Họa sĩ: Se - Yeon Jung. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 823
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027171-27172
Kho thiếu nhi: TL.011522-11523
Số ĐKCB:
50/. YU - RI KIM. Helen Keller và nghị lực phi thường/ Yu - Ri Kim; Bảo Khanh dịch; Họa sĩ: Sy - Jin
Cho. - H. : Mỹ thuật, 2019. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm
Ký hiệu môn loại: 813
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027177-27178
Kho thiếu nhi: TL.011528-11529
Số ĐKCB:
LỊCH SỬ
1/. NGUYỄN HOÀNG ANH. Đề kiểm tra địa lí 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Nguyễn Hoàng Anh. - In lần thứ
3. - H. : Đại học sư phạm, 2020. - 93 tr. ; 24 cm
Ký hiệu môn loại: 910.76
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027101-27102
Kho thiếu nhi: TL.011481-11482
Số ĐKCB:
2/. PEGASUS. 365 kỳ quan thế giới/ Pegasus; Nguyễn Thị Hà Anh dịch. - H. : Hồng Đức, 2019. - 200
tr. : Minh họa ; 28 cm
Ký hiệu môn loại: 910.2
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027274-27275
Kho thiếu nhi: TL.011532-11533
Số ĐKCB:
3/. PEGASUS. 500 bách khoa tri thức - Lịch sử/ Pegasus; Phạm Phương Thảo dịch. - H. : Hồng Đức,
2019. - 192 tr. : Minh họa ; 25 cm
Ký hiệu môn loại: 909
Kho Lưu động thiếu nhi: LT.027051-27052
Kho thiếu nhi: TL.011432-11433
Số ĐKCB:
Trang 22